Học tập trực tuyến (E-learning) đã trở thành một phương thức giáo dục phổ biến trên thế giới nhờ sự phát triển của công nghệ. Đại dịch Covid-19 đã tạo ra động lực lớn thúc đẩy việc triển khai E-learning tại Việt Nam, đặc biệt là trong giáo dục đại học và sau đại học. Nghiên cứu tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận E-learning của sinh viên Việt Nam.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến trên 310 sinh viên tại Đại học Thủ Dầu Một, Việt Nam. Bộ dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 24. Quá trình phân tích bao gồm ba bước chính: đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá và phân tích nhân tố khẳng định; sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến ý định chấp nhận E-learning; ứng dụng mô hình mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) để đánh giá tầm quan trọng của từng yếu tố ảnh hưởng.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989, 1993), đồng thời mở rộng để phù hợp với bối cảnh Covid-19. Các yếu tố chính bao gồm: nhận thức về tính hữu ích - mức độ sinh viên tin rằng E-learning sẽ cải thiện hiệu suất học tập; nhận thức về sự dễ sử dụng - mức độ cảm thấy E-learning đơn giản, dễ tiếp cận; ảnh hưởng xã hội - tác động từ bạn bè, giảng viên hoặc xã hội lên quyết định sử dụng E-learning; đặc điểm hệ thống - các yếu tố kỹ thuật và chức năng của nền tảng E-learning; năng lực tự tin vào bản thân - niềm tin của sinh viên vào khả năng sử dụng công nghệ; thái độ đối với E-learning - cảm nhận tích cực hay tiêu cực về việc học trực tuyến; ý định sử dụng E-learning - mức độ sinh viên dự định chọn E-learning làm phương thức học tập.
Giả thuyết chính được đặt ra: nhận thức về sự dễ sử dụng ảnh hưởng tích cực đến nhận thức về tính hữu ích; nhận thức về tính hữu ích và sự dễ sử dụng tác động đến thái độ đối với E-learning; ảnh hưởng xã hội và đặc điểm hệ thống tác độngđến nhận thức về tính hữu ích; đặc điểm hệ thống và năng lực tự tin tác động đến nhận thức về sự dễ sử dụng; thái độ tác động đến ý định sử dụng; nhận thức về tính hữu ích và nhận thức về sự dễ sử dụng ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng.
Nguồn: Pixabay.com
Kết quả từ SEM cho thấy tất cả các giả thuyết đều được ủng hộ với mức ý nghĩa thống kê cao. Cụ thể, nhận thức về sự dễ sử dụng có tác động đáng kể đến nhận thức về tính hữu ích (β = 0.151, p < 0.05). Nhận thức về tính hữu ích ảnh hưởng mạnh đến thái độ (β = 0.372, p < 0.001) và ý định sử dụng (β = 0.224, p < 0.01). Thái độ có tác động lớn đến ý định sử dụng (β = 0.317, p < 0.001). Ảnh hưởng xã hội có tác động đáng kể đến nhận thức về tính hữu ích (β = 0.259, p < 0.001), trong khi đặc điểm hệ thống tác động mạnh đến cả nhận thức về tính hữu ích (β = 0.314, p < 0.001) và nhận thức về sự dễ sử dụng (β = 0.248, p < 0.01). Ngoài ra, năng lực tự tin vào bản thân có ảnh hưởng lớn đến nhận thức về sự dễ sử dụng (β = 0.412, p < 0.001).
Nhận thức về tính hữu ích có mức độ quan trọng cao nhất trong việc tác động đến ý định sử dụng E-learning (100%). Thái độ đối với E-learning cũng có tác động mạnh (100%). Nhận thức về sự dễ sử dụng có mức độ quan trọng trung bình (64.47%), trong khi ảnh hưởng xã hội, đặc điểm hệ thống và năng lực tự tin vào bản thân có tác động ở mức tương đối.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của mô hình TAM trong việc giải thích hành vi chấp nhận E-learning của sinh viên. Nhận thức về tính hữu ích và thái độ đối với E-learning là hai yếu tố quan trọng nhất, cho thấy sinh viên dễ dàng tiếp nhận E-learning nếu họ tin rằng nó mang lại lợi ích thực sự và có thái độ tích cực. Đồng thời, năng lực tự tin vào bản thân và đặc điểm hệ thống là hai yếu tố quan trọng hỗ trợ sinh viên sử dụng E-learning hiệu quả. Một phát hiện đáng chú ý là rủi ro từ đại dịch Covid-19 có tác động lớn đến quyết định lựa chọn E-learning, cho thấy sự chấp nhận E-learning trong thời điểm này mang tính tình huống nhiều hơn là một xu hướng lâu dài. Để thúc đẩy E-learning bền vững sau đại dịch, cần nâng cao nhận thức về lợi ích của phương pháp này, cải thiện chất lượng hệ thống và hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp cận công nghệ.
Như vậy, Nghiên cứu chỉ ra các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định chấp nhận E-learning của sinh viên Việt Nam trong bối cảnh Covid-19. Kết quả có thể hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và tổ chức đào tạo trong việc xây dựng chiến lược phát triển E-learning hiệu quả. Tuy nhiên, nghiên cứu còn một số hạn chế, như mẫu nghiên cứu chủ yếu là sinh viên, chưa bao gồm các đối tượng khác như giảng viên hoặc người đi làm. Do đó, hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi khảo sát và kiểm tra tính bền vững của xu hướng E-learning trong tương lai khi đại dịch không còn là yếu tố tác động chính.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Do, T. Q. N. (2023). Factors Affecting the Acceptance of E-learning by Learners in the Context of the Covid-19 Pandemic: A Hybrid Artificial Neural Network - SEM Method. Vietnam Journal of Education, 7(1), 48-62. https://doi.org/10.52296/vje.2023.255