Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy (EMI) đang trở thành xu hướng trong giáo dục đại học, nhưng quá trình triển khai không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ. Giữa kỳ vọng về chuẩn quốc tế và thực tế giảng dạy tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, nhiều vấn đề nảy sinh, từ vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ đến quan điểm về chuẩn mực bản ngữ. Điều này đặt ra câu hỏi về tính hiệu quả và những điều chỉnh cần thiết để EMI phù hợp hơn với thực tiễn.
Tiếng Anh giữ vai trò quan trọng trong giáo dục ASEAN, nhưng cách triển khai giữa các quốc gia có nhiều khác biệt do chính sách, năng lực giáo viên và điều kiện xã hội. Việc giảng dạy từ bậc tiểu học mang lại cơ hội hội nhập nhưng cũng đặt ra thách thức về chất lượng và công bằng giáo dục. Xu hướng giảng dạy bằng tiếng Anh và mô hình đa ngôn ngữ đang đặt ra yêu cầu về những chính sách linh hoạt, cân bằng giữa hội nhập và bảo tồn bản sắc ngôn ngữ.
Việc triển khai STEM trong giáo dục tiểu học tại ASEAN còn gặp nhiều thách thức do sự khác biệt về chính sách, năng lực giáo viên và bối cảnh văn hóa. Tích hợp các yếu tố văn hóa vào giảng dạy STEM được xem là giải pháp tiềm năng giúp tăng tính ứng dụng và sự hứng thú của học sinh. Điều này đặt ra yêu cầu về những cách tiếp cận phù hợp, tận dụng giá trị văn hóa bản địa để làm phong phú trải nghiệm học tập và nâng cao hiệu quả giáo dục STEM trong khu vực.
Giáo dục STEM đang được triển khai rộng rãi tại ASEAN nhưng có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia do chính sách, nguồn lực và phương pháp giảng dạy. Trong khi một số nước đạt tiến bộ đáng kể, nhiều quốc gia vẫn đối mặt với thách thức về cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên. Điều này đặt ra nhu cầu hợp tác và xây dựng chiến lược chung nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM trong khu vực.
Giáo dục STEM đang được đẩy mạnh trong các trường phổ thông, nhưng việc triển khai tại cấp tiểu học, đặc biệt ở khu vực miền núi, vẫn còn nhiều rào cản. Bên cạnh những yêu cầu về chương trình và phương pháp giảng dạy, năng lực của giáo viên đóng vai trò quyết định trong việc đưa STEM vào thực tiễn. Tuy nhiên, sự khác biệt về điều kiện đào tạo, môi trường công tác và kinh nghiệm giảng dạy đặt ra nhiều thách thức trong việc phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới.
Nâng cao năng lực tiếng Anh cho giáo viên tương lai là mục tiêu quan trọng trong đào tạo giáo viên tại Việt Nam. Yêu cầu đạt chuẩn C1 theo CEFR-V đặt ra kỳ vọng lớn nhưng cũng kéo theo nhiều thách thức trong triển khai. Sự khác biệt giữa chính sách và thực tế đào tạo, cùng áp lực cân bằng giữa năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sư phạm, đòi hỏi những điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Đổi mới giáo dục đòi hỏi giáo viên tiểu học không ngừng nâng cao chuyên môn thông qua học hỏi, hợp tác đồng nghiệp và thích ứng với thực tiễn giảng dạy. Quá trình này chịu ảnh hưởng từ môi trường nhà trường, vai trò lãnh đạo và khả năng tiếp cận công nghệ, nhưng cũng gặp nhiều rào cản. Việc xác định giải pháp phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ giáo viên thích ứng hiệu quả với đổi mới giáo dục.
Đảm bảo an toàn trường học là yêu cầu cấp thiết trước rủi ro thiên tai. Dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, thực tế triển khai vẫn gặp thách thức do khoảng cách giữa định hướng và thực tiễn địa phương. Đánh giá toàn diện về chính sách và thực hiện là cần thiết để tìm ra giải pháp hiệu quả, hướng tới một môi trường học đường an toàn và bền vững hơn.
Việc áp dụng Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) để đánh giá năng lực tiếng Anh của giáo viên tương lai tại Việt Nam đang trở thành một xu hướng quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hội nhập với chuẩn mực quốc tế. Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET), sinh viên sư phạm tiếng Anh cần đạt trình độ C1 trước khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, việc triển khai chính sách này tại các trường đại học vẫn còn gặp nhiều thách thức.
Giáo dục song ngữ hai chiều (Two-Way Dual-Language Bilingual Education - TWBE) đang trở thành một mô hình quan trọng trong hệ thống giáo dục toàn cầu, giúp học sinh phát triển đồng thời hai ngôn ngữ, nâng cao tư duy phản biện và khả năng giao tiếp đa văn hóa. Một phân tích mới đây về cách giáo viên tiếp cận giáo dục song ngữ đã làm sáng tỏ những cơ hội cũng như thách thức trong quá trình xây dựng một hệ thống giáo dục song ngữ toàn diện và công bằng.
Trong bối cảnh cách mạng công nghệ bùng nổ, giáo dục đại học đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang mô hình học tập trực tuyến (E-learning). Tuy nhiên, sự mở rộng của mô hình học tập này cũng đặt ra nhiều thách thức, đòi hỏi các cơ sở giáo dục và chính phủ phải có chiến lược phù hợp để khai thác tối đa lợi ích mà nó mang lại.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những chuyển biến sâu rộng trong nền giáo dục toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL). Một nghiên cứu mới đây đã chỉ ra mức độ cấp thiết của đào tạo AI đối với giáo viên EFL tại Saudi Arabia, đồng thời làm nổi bật những lợi ích to lớn mà AI mang lại cho quá trình giảng dạy và học tập.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong hệ thống giáo dục toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL). AI không chỉ cung cấp công cụ hỗ trợ học tập tiên tiến mà còn thúc đẩy tư duy phản biện bằng cách cung cấp thông tin đa chiều và chính xác. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào AI có thể làm suy giảm khả năng tư duy độc lập. Vì vậy, làm thế nào để cân bằng giữa ứng dụng AI và phát triển tư duy phản biện vẫn là một "bài toán" quan trọng.
E-learning đang trở thành một trong những xu hướng quan trọng nhất trong giáo dục hiện đại, đặc biệt là tại các nền kinh tế mới nổi, nơi nhu cầu tiếp cận giáo dục chất lượng cao ngày càng gia tăng. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của E-learning, cần có những chiến lược phù hợp giúp khắc phục những khó khăn này, từ đó tạo ra một hệ thống giáo dục linh hoạt, hiệu quả và công bằng hơn.
Với xu hướng toàn cầu hướng tới chuẩn mực giáo dục cao hơn, các trường đại học tại Tanzania đang đối mặt với thách thức đảm bảo chất lượng giáo dục. Bài viết phân tích những yếu tố quyết định việc giới thiệu và triển khai hệ thống đảm bảo chất lượng (QA), nhấn mạnh các thách thức và bài học để góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục. Những kinh nghiệm này không chỉ mang lại giá trị cho Tanzania mà còn là nguồn tham khảo quan trọng cho Việt Nam trong bối cảnh cải cách giáo dục đại học.
Lớp học kết hợp đang trở thành một mô hình giáo dục phổ biến trong bối cảnh hiện đại, giúp sinh viên có thể tham gia học tập cả trực tiếp và trực tuyến. Một nghiên cứu mới đây đã so sánh mức độ tham gia của sinh viên trong hai môi trường này, cho thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ gắn kết cũng như cách thức tương tác giữa các nhóm sinh viên. Kết quả nghiên cứu mở ra nhiều gợi ý quan trọng cho việc nâng cao hiệu quả giáo dục trong mô hình học tập kết hợp.
Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng kỹ năng giảng dạy số của giảng viên có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo, tác động đến động lực học tập và mức độ tương tác của sinh viên. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ vào giáo dục không chỉ đơn thuần là việc sử dụng công cụ số mà còn đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy sư phạm và chiến lược đào tạo. Vậy làm thế nào để tối ưu hóa kỹ năng giảng dạy số, thu hẹp khoảng cách số trong giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo đại học?
Tư duy sáng tạo trong toán học không chỉ phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ niềm tin cá nhân và khả năng giải quyết vấn đề. Một nghiên cứu mới đây của Asare và các cộng sự tại Ghana đã chỉ ra rằng sự tự tin vào khả năng toán học không chỉ giúp sinh viên cải thiện tư duy sáng tạo mà còn thúc đẩy sự phát triển của kỹ năng giải quyết vấn đề.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra những cơ hội mới trong giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực cải thiện kỹ năng viết học thuật. Bài viết đánh giá tác động của phản hồi tự động do AI tạo sinh đối với chất lượng viết và mức độ tham gia học tập của sinh viên đại học tại Hồng Kông. Kết quả nghiên cứu không chỉ chứng minh sự cải thiện đáng kể về chất lượng bài viết mà còn làm rõ những phản ứng cảm xúc khác nhau của sinh viên khi tiếp nhận phản hồi từ AI.
Sáng tạo hiện nay được xem là một trong những năng lực thiết yếu trong giáo dục đại học, giúp sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và giải quyết các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, mặc dù sáng tạo ngày càng trở thành mục tiêu quan trọng, việc tích hợp nó vào giảng dạy vẫn gặp phải nhiều khó khăn. Khảo sát các “dilemma” (tình huống khó xử) mà giảng viên đại học đối mặt khi giảng dạy sáng tạo, đồng thời đưa ra các chiến lược điều chỉnh giúp vượt qua những thách thức này.