Ứng dụng từ những nghiên cứu về quản lí chất lượng giáo dục trong bối cảnh Việt Nam

Quản lý chất lượng giáo dục đại học đóng vai trò cốt lõi trong nâng cao hiệu quả đào tạo, nhưng không phải mô hình quản lý nào cũng phù hợp với mọi quốc gia. Bài viết này tổng hợp và phân tích các nghiên cứu quốc tế, từ đó đề xuất giải pháp tối ưu hóa hệ thống đảm bảo chất lượng tại Việt Nam, đáp ứng yêu cầu đổi mới và phát triển trong thời đại hiện nay.

Mỗi năm, nhiều bài báo khoa học về quản lý chất lượng trong giáo dục đại học được xuất bản, nhưng không phải tất cả đều được áp dụng vào thực tế. Một vấn đề quan trọng là liệu các nghiên cứu này có thể áp dụng vào các bối cảnh khác nhau hay không, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.

Quản lý chất lượng trong giáo dục đại học là một vấn đề toàn cầu, với nhiều tổ chức chịu trách nhiệm đánh giá, giám sát chất lượng của các cơ sở đào tạo. Tại Việt Nam, hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục đại học vẫn còn gặp nhiều thách thức như thiếu kinh nghiệm, kỹ năng của đội ngũ nhân sự và sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa Việt Nam và các nước phát triển. Điều này đặt ra nhu cầu đánh giá tính khả thi của việc áp dụng các kết quả nghiên cứu quốc tế vào Việt Nam.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá nhanh nhằm tổng hợp nhanh và hiệu quả các tài liệu liên quan. Quy trình bao gồm bảy bước: xác định câu hỏi nghiên cứu, xác định phạm vi, nhận diện thiên lệch, lập kế hoạch tìm kiếm, lọc và lựa chọn tài liệu, đánh giá chất lượng tài liệu và tổng hợp bằng chứng. Nghiên cứu tập trung vào các bài báo từ tạp chí Quality in Higher Education, một trong những tạp chí uy tín về chủ đề này. Quá trình sàng lọc thu được 34 bài báo, trong đó 15 bài báo phù hợp được chọn để phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề, giúp rút ra các bài học hữu ích cho bối cảnh Việt Nam. Từ 15 bài báo được chọn, nghiên cứu xác định năm chủ đề chính có thể mang lại giá trị cho việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.

Thứ nhất, sự tham gia của các bên liên quan đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo chất lượng. Các nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc tích hợp quan điểm của các bên liên quan (Bộ giáo dục, giảng viên, sinh viên, nhân viên hành chính) vào các quy trình đảm bảo chất lượng là yếu tố cốt lõi giúp nâng cao hiệu quả quản lý. Đặc biệt, một số nghiên cứu tập trung vào vai trò của sinh viên trong việc đánh giá chất lượng giảng dạy. Tuy nhiên, điều này vẫn còn hạn chế do yếu tố văn hóa và mô hình quản lý truyền thống, cần có các phương pháp phù hợp hơn để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của quá trình này.

Nguồn Pixabay.com

Thứ hai, đào tạo về đảm bảo chất lượng là một yếu tố quan trọng nhằm nâng cao năng lực của đội ngũ quản lý giáo dục. Một số nghiên cứu đề xuất các chương trình đào tạo chuyên sâu để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho cán bộ quản lý chất lượng. Ở Việt Nam, một trong những thách thức lớn nhất là thiếu nhân sự có chuyên môn sâu về lĩnh vực này. Việc tổ chức các khóa đào tạo bài bản sẽ giúp cải thiện năng lực và tạo ra một mạng lưới chuyên gia có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc triển khai các hệ thống đảm bảo chất lượng hiệu quả.

Thứ ba, chuyển từ số liệu sang đánh giá tổng thể đang trở thành xu hướng trong quản lý chất lượng giáo dục. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc chỉ dựa vào số liệu thống kê có thể dẫn đến sai lệch trong đánh giá, gây áp lực không cần thiết lên giảng viên và sinh viên, đồng thời làm giảm tính chính xác của quá trình đánh giá. Một số nghiên cứu đề xuất rằng thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số đo lường cứng nhắc, các cơ sở giáo dục nên kết hợp cả đánh giá định tính như phỏng vấn chuyên sâu để có cái nhìn toàn diện hơn về chất lượng đào tạo.

Thứ tư, trung tâm đảm bảo chất lượng trong các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai và duy trì các hệ thống kiểm định nội bộ. Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng các trung tâm này không chỉ tập trung vào công tác đánh giá mà còn có vai trò hỗ trợ, đào tạo và tư vấn để thúc đẩy văn hóa chất lượng trong tổ chức. Ở Việt Nam, mặc dù nhiều trường đại học đã thành lập các trung tâm đảm bảo chất lượng, nhưng chức năng và nhiệm vụ của họ chưa được xác định rõ ràng. Việc áp dụng các mô hình từ các quốc gia khác có thể giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, đảm bảo sự liên kết giữa quản lý chất lượng nội bộ và các tiêu chuẩn kiểm định bên ngoài.

Thứ năm, khả năng thích ứng và đổi mới là yếu tố quan trọng trong quản lý chất lượng giáo dục. Một số nghiên cứu đềxuất rằng thay vì tuân theo các quy trình kiểm định cứng nhắc, các trường đại học nên xây dựng hệ thống mở, cho phép thử nghiệm và đổi mới sáng tạo trong giảng dạy và quản lý. Điều này giúp nâng cao chất lượng đào tạo và tăng khả năng cạnh tranh của các cơ sở giáo dục. Việc chuyển đổi hệ thống quản lý sang một mô hình linh hoạt hơn có thể giúp cải thiện hiệu quả quản lý chất lượng, đồng thời thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong giáo dục đại học.

Tóm lại, các nghiên cứu mang lại nhiều giá trị cho hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực đào tạo về đảm bảo chất lượng, nâng cao sự tham gia của các bên liên quan và xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng linh hoạt. Để áp dụng được hiệu quả, cần điều chỉnh các mô hình này phù hợp với đặc thù văn hóa và tổ chức, tạo ra một hệ sinh thái quản lý chất lượng bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển của giáo dục đại học tại Việt Nam trong thế kỷ 21.

Hoàng Dũng lược dịch

Nguồn:

van Kemenade, E., & Nguyen, C. H. (2023). The Values of Recommendations by Quality Assurance Papers: The Case of Vietnam. Vietnam Journal of Education7(2), 82-90. https://doi.org/10.52296/vje.2023.287

Bạn đang đọc bài viết Ứng dụng từ những nghiên cứu về quản lí chất lượng giáo dục trong bối cảnh Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19