Phân tích dữ liệu điểm thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông Việt Nam giai đoạn 2019 - 2021: Tác động của điều kiện kinh tế và môi trường học tập

Bài viết này phân tích dữ liệu điểm thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông tại Việt Nam trong ba năm liên tiếp (2019-2021) nhằm tìm hiểu các yếu tố tác động đến kết quả thi. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch về điều kiện kinh tế giữa các tỉnh thành, cùng với môi trường học tập, có ảnh hưởng đáng kể đến điểm số của học sinh.

Tiếng Anh là một trong ba môn thi bắt buộc trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong tuyển sinh đại học. Tuy nhiên, không phải học sinh nào cũng có điều kiện học tập thuận lợi như nhau. Trong khi học sinh ở các thành phố lớn có điều kiện tài chính tốt hơn, dễ dàng tiếp cận các lớp học chất lượng cao, giáo viên giỏi và tài liệu học tập phong phú, thì học sinh ở khu vực nông thôn và miền núi lại gặp nhiều rào cản, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể về kết quả thi.

Báo cáo thu thập và phân tích dữ liệu về điểm trung bình môn tiếng Anh theo tỉnh thành từ năm 2019 đến 2021, đồng thời đánh giá mối liên hệ giữa thu nhập bình quân đầu người và số lượng học sinh trên mỗi trường trung học phổ thông. Kết quả chỉ ra rằng những tỉnh có mức PCGDP cao hơn thường có điểm số trung bình tốt hơn, cho thấy điều kiện kinh tế có tác động lớn đến chất lượng giảng dạy và học tập. Bên cạnh đó, số lượng học sinh trên mỗi trường cũng là một yếu tố ảnh hưởng, khi các trường có quy mô lớn thường tạo ra môi trường học tập cạnh tranh hơn, giúp nâng cao thành tích của học sinh.

Một thực tế đáng quan tâm là mức điểm trung bình môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp năm 2020 chỉ đạt 4,58, thấp hơn đáng kể so với ngưỡng trung bình 5,0. Đặc biệt, hơn 63% học sinh có điểm dưới mức trung bình, với hơn một nửa đạt mức khoảng 3,4. Những số liệu này phản ánh sự phân hóa sâu sắc giữa các vùng miền, khi các tỉnh có nền kinh tế phát triển như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu có điểm số cao hơn rõ rệt so với các địa phương miền núi như Hòa Bình, Hà Giang và Sơn La. Điều này đặt ra vấn đề về sự công bằng trong giáo dục và cơ hội tiếp cận học tập giữa các vùng có điều kiện phát triển khác nhau. Bên cạnh điều kiện kinh tế, một yếu tố khác cũng đáng được xem xét là cấu trúc bài thi tiếng Anh hiện tại. Định dạng 50 câu hỏi trắc nghiệm chủ yếu kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng, trong khi các kỹ năng quan trọng như nghe, nói và viết – những yếu tố then chốt để sử dụng tiếng Anh trong thực tế – lại không được đánh giá. Điều này dẫn đến thực trạng học sinh tập trung vào ghi nhớ lý thuyết thay vì phát triển khả năng ngôn ngữ toàn diện.

Khoảng cách giữa chất lượng giáo dục tiếng Anh ở thành thị và nông thôn có thể để lại những hệ quả lâu dài. Nếu không có những chính sách hỗ trợ kịp thời, học sinh ở khu vực thành thị sẽ có lợi thế vượt trội trong quá trình học đại học và tìm kiếm việc làm, trong khi học sinh ở những vùng kém phát triển hơn sẽ tiếp tục đối mặt với rào cản trong hội nhập quốc tế. Điều này không chỉ tác động đến cá nhân học sinh mà còn ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh, cần có những giải pháp đồng bộ từ các cấp quản lý giáo dục. Một trong những ưu tiên hàng đầu là đầu tư mạnh mẽ vào đội ngũ giáo viên, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và miền núi. Việc đào tạo giáo viên theo hướng tiếp cận hiện đại, cung cấp tài liệu giảng dạy chất lượng cao và cải thiện điều kiện giảng dạy sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, cần đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng. Việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ tiếng Anh, các cuộc thi hùng biện, cùng với việc tăng cường sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế sẽ giúp học sinh có cơ hội rèn luyện và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Ứng dụng công nghệ vào giáo dục cũng là một giải pháp hữu hiệu. Việc tận dụng các nền tảng học trực tuyến, trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng học tập thông minh sẽ giúp cá nhân hóa quá trình học tập, giúp học sinh tiếp cận tài liệu phù hợp với trình độ và nhu cầu của mình. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với học sinh ở các vùng nông thôn, nơi có ít cơ hội tiếp xúc với giáo viên bản ngữ và môi trường học tập chuẩn quốc tế. Ngoài ra, việc hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn thông qua học bổng, các chương trình trợ giúp học phí và cung cấp các khóa học miễn phí có thể giúp giảm bớt khoảng cách về cơ hội tiếp cận giáo dục. Các chương trình hợp tác giáo dục quốc tế cũng cần được đẩy mạnh, giúp học sinh Việt Nam có cơ hội tiếp xúc với môi trường sử dụng tiếng Anh một cách thực tế, từ đó nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng hội nhập quốc tế.

Phân tích này mang lại những bằng chứng quan trọng để các nhà hoạch định chính sách có thể xây dựng chiến lược cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam. Việc thu hẹp khoảng cách giữa các khu vực không chỉ giúp nâng cao trình độ chung của học sinh mà còn đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục, tạo điều kiện phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế trong tương lai.

Vân An lược dịch

Nguồn:

Duong, T. T. D., Huynh, U. T., & Pal, N. (2024). A Statistical Analysis of Vietnamese High School English Test Score Data. Vietnam Journal of Education, 8(1), 1–17. https://doi.org/10.52296/vje.2024.334

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19