Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) và sự điều chỉnh để phù hợp với giáo dục Việt Nam
Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) được công nhận rộng rãi trên thế giới và thường được sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ từ trình độ sơ cấp (A1) đến thành thạo (C2). Tại Việt Nam, CEFR đã được điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tiễn giáo dục và hình thành hệ thống đánh giá tiếng Anh theo chuẩn Việt Nam (CEFR-V), hay còn gọi là VSTEP. Theo quy định, sinh viên sư phạm tiếng Anh cần đạt trình độ C1 trước khi tốt nghiệp để đảm bảo đủ năng lực giảng dạy. Việc áp dụng CEFR vào đánh giá năng lực giáo viên không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra một hệ thống chuẩn hóa nhằm đảm bảo giáo viên có thể giảng dạy tiếng Anh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để áp dụng thành công, cần phải điều chỉnh khung đánh giá phù hợp với điều kiện thực tế của từng trường đại học, từng vùng miền và khả năng tiếp thu của sinh viên.
Những thách thức trong việc áp dụng CEFR tại Việt Nam
Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai CEFR tại Việt Nam là sự chênh lệch giữa yêu cầu chính sách và năng lực thực tế của sinh viên. Nhiều trường đại học ghi nhận tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đạt chuẩn C1 vẫn còn thấp, dao động từ 10% đến 40% tùy theo từng cơ sở đào tạo. Điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa kỳ vọng của nhà quản lý giáo dục và khả năng đáp ứng của hệ thống đào tạo hiện tại.
Chương trình giảng dạy tại nhiều trường vẫn chủ yếu hướng đến trình độ B2, dẫn đến việc sinh viên phải tự học hoặc tham gia các khóa đào tạo ngoài nhà trường để có thể đạt chuẩn C1. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với những sinh viên có xuất phát điểm thấp, đặc biệt là những em đến từ các địa phương chưa có điều kiện tiếp cận môi trường học ngoại ngữ chất lượng cao.
Bên cạnh đó, hạ tầng và nguồn tài liệu phục vụ việc học tiếng Anh chưa được chuẩn hóa đồng bộ. Nhiều trường đại học chưa có hệ thống kiểm tra đánh giá chất lượng tiếng Anh một cách khách quan, dẫn đến sự khác biệt trong tiêu chí đánh giá giữa các cơ sở đào tạo. Ngoài ra, không phải tất cả giảng viên đều có đủ kỹ năng và kinh nghiệm để hướng dẫn sinh viên đạt trình độ C1 theo đúng tiêu chuẩn CEFR.
Quan điểm của giảng viên và sinh viên về yêu cầu đạt C1
Sự khác biệt trong quan điểm giữa giảng viên và sinh viên cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách này. Một số giảng viên ủng hộ việc đặt ra tiêu chuẩn C1, cho rằng đây là yêu cầu cần thiết để đảm bảo chất lượng giảng dạy tiếng Anh, giúp giáo viên tương lai có đủ tự tin và năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường sư phạm.
Tuy nhiên, một bộ phận giảng viên khác lo ngại rằng việc yêu cầu trình độ C1 có thể gây áp lực không cần thiết cho sinh viên, đặc biệt khi chương trình đào tạo chưa thực sự được điều chỉnh để hỗ trợ sinh viên đạt mục tiêu này một cách hiệu quả. Nếu sinh viên chỉ tập trung vào việc luyện thi để đạt điểm số mà không phát triển kỹ năng giảng dạy, thì mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục có thể không đạt được.
Về phía sinh viên, nhiều người cho rằng việc đạt C1 là một lợi thế khi tìm kiếm việc làm, đặc biệt là tại các trung tâm ngoại ngữ hoặc trường quốc tế. Tuy nhiên, một số khác lại cho rằng kỹ năng sư phạm và khả năng truyền đạt mới là yếu tố quan trọng nhất, và việc tập trung quá mức vào năng lực ngôn ngữ có thể làm lu mờ những kỹ năng khác cần thiết cho công việc giảng dạy.
Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng yêu cầu C1
Để giúp sinh viên sư phạm tiếng Anh đạt trình độ C1 trước khi tốt nghiệp, các trường đại học cần có những điều chỉnh mang tính chiến lược trong chương trình giảng dạy.
Trước hết, cần điều chỉnh giáo trình để tích hợp các phương pháp rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ vào chương trình đào tạo sư phạm. Các khóa học chuyên sâu về kỹ năng nghe – nói, viết học thuật và tư duy phản biện bằng tiếng Anh cần được thiết kế một cách hệ thống để sinh viên có cơ hội thực hành và nâng cao trình độ theo lộ trình phù hợp.
Việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy cũng là một giải pháp quan trọng. Các trường đại học có thể tận dụng nền tảng học trực tuyến, trí tuệ nhân tạo (AI) và công cụ phân tích dữ liệu để cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng sinh viên. Điều này giúp sinh viên có thể học tập một cách chủ động, tiếp cận tài liệu phù hợp với năng lực và điểm yếu của bản thân.
Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên đến từ khu vực khó khăn. Các chương trình học bổng, lớp bồi dưỡng miễn phí hoặc trợ cấp tài chính sẽ giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu và phương pháp học hiệu quả hơn.
Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia khác như Malaysia, Thái Lan hay Hàn Quốc trong việc triển khai CEFR vào giáo dục. Một số nước đã điều chỉnh tiêu chuẩn đánh giá theo điều kiện thực tế thay vì áp đặt một mức độ đồng nhất trên toàn hệ thống, đồng thời tạo ra những chương trình hỗ trợ sinh viên đạt chuẩn một cách linh hoạt.
Một trong những vấn đề quan trọng là phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học và doanh nghiệp trong ngành giáo dục để xây dựng hệ thống đánh giá khách quan, minh bạch. Đồng thời, cần có cơ chế kiểm định chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng việc đạt chứng chỉ C1 không chỉ là một yêu cầu mang tính hình thức mà thực sự phản ánh năng lực của giáo viên tương lai.
Việc áp dụng CEFR để đánh giá năng lực tiếng Anh của giáo viên tại Việt Nam là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo sư phạm. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có những thay đổi mang tính chiến lược trong chương trình giảng dạy, phương pháp đào tạo và chính sách hỗ trợ sinh viên. Nếu được triển khai một cách hợp lý, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một thế hệ giáo viên tiếng Anh chất lượng cao, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thời đại hội nhập quốc tế.
Vân An lược dịch
Nguồn:
Nguyen, T. T. V., Hoang, T., Thi Tran, L., & Blackmore, J. (2025). Adapting a European standard to assess English foreign language pre-service teachers’ language proficiency in Vietnam: perspectives from universities and pre-service teachers. Current Issues in Language Planning, 1–22. https://doi.org/10.1080/14664208.2025.2451454