Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy (English medium instruction - EMI) trong giáo dục đại học đang trở thành xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Theo Đại học Oxford (n.d.), EMI được là việc sử dụng tiếng Anh để giảng dạy các môn học (ngoại trừ môn tiếng Anh) tại các quốc gia mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính của đa số dân cư.
Tại Thái Lan và Việt Nam, EMI được xem là một công cụ quan trọng giúp sinh viên nâng cao năng lực ngôn ngữ, tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, mô hình giảng dạy “chỉ sử dụng tiếng Anh” (English-only) cũng đặt ra nhiều tranh cãi, đặc biệt khi chính sách này được áp dụng mà chưa có đánh giá cụ thể về nhu cầu thực tế.
Thực tế triển khai giảng dạy bằng tiếng Anh
Khảo sát tại 17 trường đại học ở Thái Lan và Việt Nam cho thấy, dù tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong lớp học, nhưng không hoàn toàn thay thế ngôn ngữ mẹ đẻ. Trong thực tế, giảng viên vẫn sử dụng tiếng mẹ đẻ như một công cụ hỗ trợ khi giảng giải các khái niệm chuyên ngành phức tạp hoặc giúp sinh viên hiểu bài tốt hơn. Điều này phản ánh một thực tế rằng mô hình EMI hoàn toàn bằng tiếng Anh không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi bối cảnh. Tuy nhiên, phần lớn sinh viên vẫn có xu hướng ủng hộ giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, vì họ tin rằng điều này sẽ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh hơn. Đáng chú ý, nhiều người đánh giá cao những giảng viên có giọng bản ngữ hoặc từng học tập tại các quốc gia nói tiếng Anh. Điều này cho thấy một tư duy khá phổ biến: giọng bản ngữ được xem là tiêu chuẩn của chất lượng giảng dạy, dù điều này chưa hẳn phản ánh năng lực sư phạm thực tế.
Vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ trong lớp học EMI
Dù chính sách EMI nhấn mạnh vào việc sử dụng tiếng Anh, nhưng thực tế cho thấy ngôn ngữ mẹ đẻ vẫn giữ vai trò quan trọng trong giảng dạy và học tập. Giảng viên sử dụng tiếng mẹ đẻ chủ yếu để giải thích nội dung phức tạp, giảm bớt rào cản ngôn ngữ và giúp sinh viên tiếp thu bài giảng hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với các môn học chuyên ngành, nơi thuật ngữ và khái niệm học thuật có thể gây khó khăn nếu chỉ sử dụng tiếng Anh. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ còn giúp tạo môi trường học tập thân thiện hơn, giảm căng thẳng và tăng sự kết nối giữa giảng viên và sinh viên. Tuy nhiên, do chưa có hướng dẫn cụ thể, việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong lớp học EMI vẫn mang tính tự phát và chưa được chính thức công nhận như một phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Tư duy “chuẩn mực bản ngữ” trong tuyển dụng giảng viên
Một phát hiện đáng chú ý từ nghiên cứu là nhiều sinh viên và giảng viên có xu hướng đánh giá cao giảng viên có giọng bản ngữ hoặc từng du học tại các nước nói tiếng Anh. Điều này phản ánh một tư duy phổ biến trong giáo dục ngôn ngữ - xem người bản ngữ là chuẩn mực. Mặc dù các nghiên cứu về tiếng Anh toàn cầu (Global Englishes) đã chỉ ra rằng năng lực giảng dạy không phụ thuộc vào giọng bản ngữ, nhưng thực tế tại các trường đại học vẫn cho thấy sự thiên vị đối với giảng viên có trải nghiệm quốc tế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của giảng viên địa phương mà còn khiến việc tuyển dụng giảng viên EMI trở nên khó khăn hơn, đặc biệt tại các nước không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Nguồn: Internet
Giảng dạy bằng tiếng Anh: Cần điều chỉnh gì để hiệu quả hơn?
Mặc dù EMI mang lại nhiều lợi ích, nhưng để chính sách này thực sự hiệu quả, cần có những điều chỉnh phù hợp với bối cảnh thực tế tại từng quốc gia. Trước hết, cần thay đổi tư duy về ngôn ngữ trong giảng dạy. Thay vì áp dụng mô hình English-only một cách cứng nhắc, các trường đại học có thể triển khai EMI theo hướng linh hoạt hơn, cho phép sử dụng hợp lý ngôn ngữ mẹ đẻ khi cần thiết để hỗ trợ giảng dạy. Bên cạnh đó, cần tăng cường nghiên cứu về phương pháp giảng dạy EMI song ngữ và thực hành chuyển mã (translanguaging) để giúp giảng viên và sinh viên tiếp cận nội dung học tập hiệu quả hơn. Ngoài ra, các trường đại học cũng cần xem xét lại tiêu chí tuyển dụng giảng viên, tập trung vào năng lực sư phạm và kinh nghiệm giảng dạy thay vì chỉ dựa vào giọng bản ngữ hay nền tảng giáo dục quốc tế.
Kết luận
Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy trong đại học là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhưng để chính sách này thực sự hiệu quả, cần có sự điều chỉnh phù hợp với từng quốc gia và lĩnh vực đào tạo. Kết quả nghiên cứu tại Thái Lan và Việt Nam cho thấy, dù có nhu cầu duy trì giảng dạy bằng tiếng Anh, nhưng việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ vẫn mang lại lợi ích nhất định trong giảng dạy và học tập.
Để EMI phát huy tối đa hiệu quả, cần thay đổi cách tiếp cận từ một mô hình cứng nhắc sang một mô hình linh hoạt hơn, kết hợp giữa tiếng Anh và ngôn ngữ mẹ đẻ trong giảng dạy. Đồng thời, cần có sự điều chỉnh trong chính sách tuyển dụng giảng viên, đảm bảo sự công bằng và chú trọng vào năng lực giảng dạy thay vì chỉ tập trung vào yếu tố giọng bản ngữ. Những điều chỉnh này sẽ giúp EMI trở nên thực tiễn hơn, đồng thời tạo ra môi trường học tập hiệu quả, công bằng và mang tính quốc tế hóa cao hơn.
Huyền Đức lược dịch
Nguồn:
University Of Oxford (n.d.). English as a Medium of Instruction. https://www.education.ox.ac.uk/research/research-groups/language-cognition-development/emi/
Sahan, K., Galloway, N., & McKinley, J. (2025). ‘English-only’English medium instruction: Mixed views in Thai and Vietnamese higher education. Language Teaching Research, 29(2), 657-676.