Bài viết này phân tích hiệu quả của quy trình đánh giá ngang hàng trong việc ngăn ngừa các bài báo khoa học bị thu hồi. Nghiên cứu cho thấy chỉ một tỷ lệ nhỏ các bài báo bị đề nghị từ chối trong giai đoạn bình duyệt, trong khi phần lớn được chấp nhận hoặc yêu cầu sửa đổi nhỏ. Điều này phản ánh hạn chế của quy trình trong việc phát hiện sai sót trước khi xuất bản, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao hiệu quả đánh giá ngang hàng để bảo đảm tính minh bạch trong khoa học.
Trước sự cạnh tranh ngày càng cao và nhu cầu xây dựng thương hiệu mạnh mẽ nhằm thu hút sinh viên của các trường đại học, bài viết phân tích các yếu tố tác động đến việc quản lý thương hiệu tại các trường đại học tư thục ở Hà Nội.
Bài báo tìm hiểu thực trạng phát triển của một số cơ sở giáo dục mầm non ngoài công lập tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2021-2023. Bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh dữ liệu từ Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Việt Yên, kết quả cho thấy, mặc dù có những nỗ lực và chính sách hỗ trợ từ phía địa phương nhưng sự phát triển của một số cơ sở giáo dục mầm non ngoài công lập còn gặp nhiều thách thức.
Một nghiên cứu năm 2017 phát hiện ra rằng các tác giả rút lại bài báo của mình do lỗi sẽ nhận được lời khen ngợi từ những người đánh giá ngang hàng và các nhà nghiên cứu khác vì sự trung thực của họ. Bài viết giới thiệu một số trường hợp đề nghị rút bài báo và bảng hỏi phỏng vấn sâu đối với tác giả về chủ đề “thú vị” này.
Bài báo so sánh giáo dục tiếng Anh tại các trường trung học Việt Nam và Nhật Bản, tập trung vào kĩ năng nói. Thông qua phân tích các nghiên cứu trước, bài báo làm rõ thách thức và phương pháp cải thiện khả năng nói tiếng Anh của học sinh ở cả hai quốc gia.
Hệ thống giáo dục THPT của Úc gần đây đã có sự thay đổi quan trọng khi Tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc trên toàn quốc. Ngược lại, các môn học như Toán và Ngữ văn từng là yêu cầu chung, nay được chuyển sang dạng môn tự chọn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho học sinh trong việc lựa chọn môn học, giúp họ định hướng rõ ràng hơn cho tương lai nghề nghiệp của mình.
Blockchain - công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin toàn cầu, đang mở ra những triển vọng mới mẻ cho ngành giáo dục. Blockchain có tiềm năng cách mạng hóa ngành giáo dục bằng cách cung cấp một nền tảng an toàn, minh bạch. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cơ hội, tiện ích và cả những thách thức khi ứng dụng công nghệ Blockchain trong giáo dục.
Nghiên cứu cho thấy nhóm học sinh được dạy qua cử chỉ cải thiện ngữ điệu và tham gia tích cực hơn so với phương pháp truyền thống. Cử chỉ được xác nhận là công cụ hiệu quả trong việc nâng cao ngữ điệu và tạo môi trường học tập sinh động.
Nghiên cứu này làm rõ cách học sinh nhìn nhận IELTS, từ đó nêu bật những thách thức và cơ hội mà chứng chỉ này mang lại trong quá trình học tập và định hướng nghề nghiệp của các em.
Hoạt động kiểm tra và đánh giá sinh viên có vai trò rất quan trọng trong giáo dục đại học. Các phương pháp đánh giá truyền thống thường gặp hạn chế trong việc phản ánh chính xác năng lực của sinh viên. Trong bối cảnh này, “Logic mờ” (Fuzzy Logic) được đánh giá như một công cụ hữu ích, giúp cải thiện độ chính xác và khách quan trong quá trình đánh giá.
Trí tuệ nhân tạo là một trong những công cụ hỗ trợ cho hoạt động đào tạo từ xa. Bài viết làm sáng tỏ chủ đề trí tuệ nhân tạo và đào tạo từ xa, bằng cách nêu mối quan hệ tương tác giữa chúng và vai trò của trí tuệ nhân tạo trong việc hỗ trợ đào tạo từ xa, cùng với những thách thức mà trong quá trình ứng dụng công nghệ này.
Ứng dụng công nghệ trong giáo dục đang ngày càng trở thành xu hướng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ giảng dạy và học tập hiệu quả. Bài viết khám phá tác động của công cụ Class Point đối với sự hài lòng và học tập chủ động của sinh viên ở các lớp học hiện đại ngày nay.
Lớp học đảo ngược đã dần trở thành một phương tiện tiềm năng để tăng cường sự tham gia của sinh viên, cải thiện kết quả học tập và thích ứng với bối cảnh giáo dục đang thay đổi. Tuy nhiên, đi cùng với những lợi ích tiềm năng của học tập đảo ngược là một số thách thức trong việc triển khai mô hình lớp học này.
Việc dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai trong các trường học đã trở thành một vấn đề được quan tâm rộng rãi, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Các chính sách và phương pháp tiếp cận việc dạy tiếng Anh ở mỗi nước đều mang tính đặc thù, phản ánh sự phức tạp của hệ thống giáo dục và nhu cầu của từng quốc gia.
Quản lý dạy thêm và học thêm không chỉ là thách thức của riêng Việt Nam mà còn là vấn đề chung tại nhiều quốc gia trên thế giới. Từ một số nước phát triển ở Châu Á đến Pháp và Phần Lan, mỗi quốc gia đều áp dụng các biện pháp quản lý (chứ không cấm hoàn toàn) nhằm giảm áp lực học tập cho học sinh và cải thiện chất lượng giáo dục công lập. Đối với Việt Nam, việc học hỏi từ các mô hình quốc tế có thể mang lại giải pháp hữu hiệu trong việc quản lý dạy thêm, góp phần xây dựng nền giáo dục bền vững.
Sự phát triển công nghệ và nhu cầu học tập linh hoạt đã tạo điều kiện cho giáo dục trực tuyến mở rộng với các nền tảng học tập số, lớp học ảo và tài nguyên trực tuyến phong phú. Các trường đại học áp dụng nhiều mô hình học tập từ xa để duy trì giảng dạy hiệu quả. Tuy nhiên, cần xác định phương pháp nào tối ưu nhất giữa học tập đồng bộ, không đồng bộ và kết hợp.
Trong bối cảnh hệ thống giáo dục Việt Nam không ngừng nỗ lực nâng cao trình độ tiếng Anh của sinh viên thông qua các chính sách và dự án giáo dục, việc đánh giá mức độ nhận thức và hiểu biết của sinh viên về những chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giảng dạy bằng tiếng Anh đã trở thành xu hướng phổ biến tại nhiều trường đại học trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, tâm lý lo lắng khi học ngoại ngữ của sinh viên đặt ra nhiều thách thức trong quá trình triển khai mô hình này.
Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhanh chóng sự chuyển đổi sang hình thức học tập trực tuyến, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục đại học. Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ giáo dục trực tuyến của sinh viên Việt Nam.